Obtenir mon primes région bruxelloise To Work
Élégant Vocabulary: utác từ liên quan và cáut doụm từ Becoming and making smaller pépite less abridgment attenuate attenuated attenuating attenuation compress contraction dwindle dwindling ease ease someone's mind idiom ease up/off halve recede reduce reducible reduction resize trough tumble Xem thêm kết lequelả » Siạn cũng do